Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antigen



noun
any substance (as a toxin or enzyme) that stimulates an immune response in the body (especially the production of antibodies) (Freq. 11)
Derivationally related forms:
antigenic
Topics:
immunology
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
immunogen, immunizing agent, agglutinogen, fetoprotein, foetoprotein,
anatoxin, toxoid, rhesus factor, Rh factor, Rh
Part Meronyms:
antigenic determinant, determinant, epitope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.