Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catch fire


verb
start to burn or burst into flames (Freq. 1)
- Marsh gases ignited suddenly
- The oily rags combusted spontaneously
Syn:
erupt, ignite, take fire, combust, conflagrate
Derivationally related forms:
combustible (for: combust), combustive (for: combust), ignitible (for: ignite), ignitable (for: ignite), ignition (for: ignite)
Hypernyms:
change state, turn
Hyponyms:
blow out, catch, light up
Verb Group:
burn, combust
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.