Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faltering


I - noun
the act of pausing uncertainly (Freq. 1)
- there was a hesitation in his speech
Syn:
hesitation, waver, falter
Derivationally related forms:
falter, falter (for: falter), waver (for: waver), hesitate (for: hesitation)
Hypernyms:
pause

II - adjective
unsteady in speech or action (Freq. 1)
Similar to:
unsteady

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faltering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.