Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quire


noun
a quantity of paper;
24 or 25 sheets
Hypernyms:
definite quantity
Part Holonyms:
ream

Related search result for "quire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.