Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marine turtle


noun
any of various large turtles with limbs modified into flippers;
widely distributed in warm seas
Syn:
sea turtle
Hypernyms:
turtle
Hyponyms:
green turtle, Chelonia mydas, loggerhead, loggerhead turtle, Caretta caretta,
ridley, hawksbill turtle, hawksbill, hawkbill, tortoiseshell turtle, Eretmochelys imbricata,
leatherback turtle, leatherback, leathery turtle, Dermochelys coriacea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.