Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seth


seth 7 BrE [seɪt] NAmE [seɪt] noun (IndE)
1. a ↑merchant (= a person who sells goods in large quantities) or ↑banker (= a person with an important job in a bank)
2. a rich man
3. a title added to a name to indicate high social status

Word Origin:
[seth] from Hindi seṭh, from Sanskrit śreṣṭha ‘best, chief’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.