Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+8774
蝴 hồ
hu2
  1. (Danh) Hồ điệp con bươm bướm. ◇Lí Thương Ẩn : Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp (Cẩm sắt ) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.