Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [9, 16] U+8E30
踰 du
yu2
  1. (Động) Leo qua, trèo qua, vượt qua. Cũng như du . ◇Đỗ Phủ : Lão ông du tường tẩu (Thạch Hào lại ) Ông lão trèo tường trốn.
  2. (Tính) Xa. ◇Lễ Kí : Vô du ngôn (Đầu hồ ) Đừng nói lời xa xôi không thực.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.