Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [8, 17] U+991E
餞 tiễn
饯 jian4
  1. (Động) Làm tiệc để đưa chân người đi xa. ◎Như: tiễn biệt tiễn đưa.
  2. (Động) Đưa đi. ◎Như: tiễn dư hàn tống tiễn cái lạnh còn rớt lại.
  3. (Danh) Mứt (các thứ quả ngâm đường). ◎Như: mật tiễn mứt.

飲餞 ẩm tiễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.