Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay something on


ˌlay sthˈon derived
(BrE, informal)to provide sth for sb, especially food or entertainment
to lay on food and drink
A bus has been laid on to take guests to the airport.
Main entry:layderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.