Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bài


[đánh bài]
to play cards
Ta chơi đánh bài nhé?
How about a game of cards?
Đâu phải nó đánh bài ăn tiền, mà chỉ để vui thôi
He doesn't play cards for money, just for the fun of it



Play cards


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.