|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên nhận
noun Receipt biên nhận một món tiền to receipt a sum of money thủ kho biên nhận hàng the storekeeper receipted the goods giấy biên nhận a receipt
| [biên nhận] | | | to receipt | | | Biên nhận một món tiền | | To receipt a sum of money | | | Thủ kho biên nhận hàng | | The storekeeper receipted the goods | | | xem giấy biên nhận |
|
|
|
|