| [cầu] |
| | ball |
| | Tung hứng cầu |
| To juggle with balls |
| | shuttlecock (sent forth and back by kicks) |
| | demand |
| | Sự cân đối giữa cung và cầu |
| A balance between demand and supply |
| | Thị trường mà cung nhiều hơn cầu |
| Buyer's market; Buyers' market |
| | bridge |
| | Cầu bắc qua sông |
| A bridge built across a river |
| | Công đoàn là cái cầu nối liền Đảng với quần chúng |
| The trade-unions are a bridge between the Party and the masses |
| | enlightening experience |
| | Đoạn trường ai có qua cầu mới hay |
| such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know |
| | toilet; latrine |
| | spherical |
| | Gương cầu |
| Spherical mirror |
| | Mặt cầu Spherical |
| surface |
| | Tam giác cầu |
| Spherical triangle |
| | Hình cầu |
| Sphere |
| | to be eager for something; to court; to seek |
| | Có tinh thần cầu tiến |
| To have a progress-seeking spirit; to be eager for progress |
| | Bán nước cầu vinh |
| To sell one's country to seek honours |
| | to pray |
| | Cầu trời khấn Phật |
| To pray to heaven and invoke Buddha |
| | Cầu phúc |
| To pray for blessings |
| | Cầu mưa |
| To pray for rain |
| | Tôi đang cầu cho chủ nhật đừng mưa |
| I'm praying it won't rain on Sunday |
| | Cầu được ước thấy |
| | To have one's wishes fulfilled; to have what one asked for |