Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chật



adj
Tight, narrow
đôi giày chật a pair of tight shoes
người đông, nhà chật large family, narrow house
Overcrowded, crammed, packed
quần áo nhét chật va li clothes crammed into a suitcase
người xem đứng chật hai bên đường onlookers packed the two sides of the road
chuyến tàu chật như nêm an overcrowded train
rạp hát chật ních những người the theatre was packed with people

[chật]
tính từ.
Tight, narrow, crowded
đôi giày chật
a pair of tight shoes
người đông, nhà chật
large family, narrow house
chật như nêm
packed like sardines
Trong nhà người chật một lần như nem (truyện Kiều)
A crowd came pouring in and packed the house
Overcrowded, crammed, packed
quần áo nhét chật va li
clothes crammed into a suitcase
người xem đứng chật hai bên đường
onlookers packed the two sides of the road
chuyến tàu chật như nêm
an overcrowded train
rạp hát chật ních những người
the theatre was packed with people



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.