Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuột



noun
Rat, mouse
ướt như chuột lột drenched to the bone, like a drowned rat!chuột chạy cùng sào
to be at the end of one's tether!cháy nhà ra mặt chuột
xem cháy!chuột sa chĩnh gạo
xem chĩnh

[chuột]
rat; mouse
Lũ chuột đã gặm đứt dây thừng
The rats had chewed through the rope
Bẫy chuột
Mousetrap
(tin học) mouse
Tấm lót chuột
Mouse pad
Người dùng lựa các mục hoặc chọn lệnh trên màn hình bằng cách nhấn một trong các nút chuột
Users select items or choose commands on the screen by pressing one of the mouse's buttons
(kỹ thuật) condenser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.