|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gõ
verb to knock; to drum; to chime; to strike đồng hồ vừa gõ năm tiếng the clock has just struck five gõ cửa to knock at the door
| [gõ] | | | to knock | | | Gõ cửa | | To knock at the door | | | Tôi không thích những người nào vào mà không gõ cửa | | I don't like people who come in/enter without knocking | | | to strike | | | Đồng hồ vừa gõ năm tiếng | | The clock has just struck five | | | to type | | | Bạn gõ không đúng mật khẩu. Thử gõ lại xem | | The password that you typed is not correct. Try typing it again. |
|
|
|
|