|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thiệp
verb
to have relations with; to be in contact giao thiệp với người nào to be in contact with someone
![](img/dict/02C013DD.png) | [giao thiệp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have relations with; | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be in contact | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | giao thiệp với người nào | | to be in contact with someone. |
|
|
|
|