|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏi
verb to ask; to question, to inquire; to interrogate hỏi thăm việc gì to ask about something
| [hỏi] | | | to ask; to question; to inquire; to interrogate | | | Tôi muốn hỏi anh một câu | | I want to ask you a question | | | Tôi khoá cửa nhé? - Tất nhiên, còn phải hỏi! | | Shall I lock the door? - Of course, what a question! | | | Hỏi những câu khó trả lời | | To ask awkward questions | | | Hỏi hoài mệt quá | | You tire me out with all your questions |
|
|
|
|