Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏi



verb
to ask; to question, to inquire; to interrogate
hỏi thăm việc gì to ask about something

[hỏi]
to ask; to question; to inquire; to interrogate
Tôi muốn hỏi anh một câu
I want to ask you a question
Tôi khoá cửa nhé? - Tất nhiên, còn phải hỏi!
Shall I lock the door? - Of course, what a question!
Hỏi những câu khó trả lời
To ask awkward questions
Hỏi hoài mệt quá
You tire me out with all your questions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.