Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổ phù


[hổ phù]
Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insignia...).
Tiger-faced design.
áo thêu hổ phù
A robe embroidered with a tiger-faced design.
(b) (thông tục) Face bloated with anger.



Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)
Tiger-faced design
áo thêu hổ phù A robe embroidered with a tiger-faced design.
(b) (thông tục) Face bloated with anger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.