|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội
noun club; company; association hội phước thiện Charitable society Team verb to meet; to reunite; to assemble
| [hội] | | | association; society | | | Lập / nhập hội | | To form/join an association | | | Một hội có đông / ít hội viên | | A society with a large/small membership | | | to meet; to fulfil | | | Hội đủ những điều kiện vào trường y | | To fulfil/meet/satisfy the conditions for entry into the medical school |
|
|
|
|