|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa
noun flower; bloom; blossom vải hoa flowered material hoa Bạch trinh biển
| [hoa] | | | flower; bloom; blossom | | Fresh-cut flowers | | | Vải hoa | | Flowered material | | | capital | | | Chữ B thường / hoa | | Small/capital B Chinese | | | Một doanh nhân người Việt gốc Hoa | | A Vietnamese businessman of Chinese origin | | | Cộng đồng người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh | | The Chinese community in Ho Chi Minh City |
|
|
|
|