Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa



noun
flower; bloom; blossom
vải hoa flowered material
hoa Bạch trinh biển

[hoa]
flower; bloom; blossom
Fresh-cut flowers
Vải hoa
Flowered material
capital
Chữ B thường / hoa
Small/capital B Chinese
Một doanh nhân người Việt gốc Hoa
A Vietnamese businessman of Chinese origin
Cộng đồng người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh
The Chinese community in Ho Chi Minh City



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.