|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phăm phắp
| [phăm phắp] | | | In perfect coordination. | | | Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy | | All the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in. | | | orderly, in strict order |
In perfect coordination Thầy vào, tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy All the pupils stood up in perfect coordination when the teacher came in
|
|
|
|