Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấp phỏng


[phấp phỏng]
Be on tenterhooks, be in anxious suspense.
Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi
To wait for the results of an examination in anxious suspense.



Be on tenterhooks, be in anxious suspense
Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi To wait for the results of an examination in anxious suspense


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.