|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấp phỏng
| [phấp phỏng] | | | Be on tenterhooks, be in anxious suspense. | | | Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi | | To wait for the results of an examination in anxious suspense. |
Be on tenterhooks, be in anxious suspense Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi To wait for the results of an examination in anxious suspense
|
|
|
|