Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[rã]
Crumble, fall off.
Hoa rã cánh
The flower's petals fell off.
Nói rã bọt mép
To waste one's breath.
go to pieces; crumble; disintegrate; dissociate
nói rã bọt mép
use up one's words



Crumble, fall off
Hoa rã cánh The flower's petals fell off
Nói rã bọt mép To waste one's breath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.