|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa mạc
noun
desert
![](img/dict/02C013DD.png) | [sa mạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sandy desert; desert | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sa mạc Xahara | | The Sahara Desert | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Động vật ở sa mạc | | Desert fauna | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi máy bay qua sa mạc | | To fly across a desert | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ phải tằn tiện nước để đủ sức vượt sa mạc | | They had to conserve their water supplies to get across the desert |
|
|
|
|