Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tucker


noun
1. United States anarchist influential before World War I (1854-1939)
Syn:
Benjamin Ricketson Tucker
Instance Hypernyms:
anarchist, nihilist, syndicalist
2. United States vaudevillian (born in Russia) noted for her flamboyant performances (1884-1966)
Syn:
Sophie Tucker
Instance Hypernyms:
vaudevillian, comedienne

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tucker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.