Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hue and cry


ˌhue and ˈcry BrE AmE noun [singular] written
[Date: 1200-1300; Origin: hue from Old French, from huer 'to shout']
angry protests about something, usually from a group of people

hue+and+cryhu
thành ngữ cry
hue and cry
(xem) hue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.