|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
jumble sale
ˈjumble sale BrE AmE noun [countable] British English a sale of used clothes, books etc in order to get money for a local church, school etc SYN rummage sale American English
jumble+salehu◎ | ['dʒʌmblseil] | ※ | danh từ | | ■ | sự bán những hàng cũ, linh tinh để gây quỹ từ thiện | | ☆ | to hold a jumble sale in aid of hospital funds | | tổ chức bán hànglinh tinh để gây quỹ cho bệnh viện |
|
|
|
|