Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unluckily



See main entry: ↑unlucky

unluckilyhu
[ʌn'lʌkili]
phó từ
không may, bất hạnh
unluckily (for Peter) he did not get the job
rủi cho Peter là anh ta không xin được việc làm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.