Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Congolese


I - noun
a native or inhabitant of the Republic of the Congo
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Congo, Democratic Republic of the Congo, Zaire, Belgian Congo

II - adjective
of or relating to or characteristic of the Congo region or its people
- Congolese rulers
- the Congolese republic
Pertains to noun:
Congo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.