Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hypertensin


noun
any of several vasoconstrictor substances (trade name Hypertensin) that cause narrowing of blood vessels
Syn:
angiotensin, angiotonin
Usage Domain:
trademark
Hypernyms:
vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor
Hyponyms:
angiotensin I, angiotensin II


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.