Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
RAS


noun
the network in the reticular formation that serves an alerting or arousal function
Syn:
reticular activating system
Hypernyms:
neural network, neural net
Part Holonyms:
reticular formation, RF


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.