Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rf


noun
a radioactive transuranic element which has been synthesized
Syn:
rutherfordium, unnilquadium, Unq, element 104, atomic number 104
Hypernyms:
chemical element, element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.