Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rn


noun
a radioactive gaseous element formed by the disintegration of radium;
the heaviest of the inert gasses;
occurs naturally (especially in areas over granite) and is considered a hazard to health
Syn:
radon, atomic number 86
Hypernyms:
chemical element, element, noble gas, inert gas, argonon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.