Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tb


noun
1. a metallic element of the rare earth group;
used in lasers;
occurs in apatite and monazite and xenotime and ytterbite
Syn:
terbium, atomic number 65
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
apatite, monazite, gadolinite, ytterbite
2. a unit of information equal to 1000 gigabits or 10^12 (1,000,000,000,000) bits
Syn:
terabit, Tbit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
petabit, Pbit, Pb
Part Meronyms:
gigabit, Gbit, Gb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.