Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abettal


noun
the verbal act of urging on
Syn:
abetment, instigation
Derivationally related forms:
instigate (for: instigation), abet, abet (for: abetment)
Hypernyms:
encouragement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abettal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.