Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blindness


noun
the state of being blind or lacking sight (Freq. 7)
Syn:
sightlessness, cecity
Derivationally related forms:
sightless (for: sightlessness), blind
Hypernyms:
visual impairment, visual defect, vision defect, visual disorder
Hyponyms:
legal blindness, anopia, snowblindness, snow-blindness, eyelessness, figural blindness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blindness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.