Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
burgher


noun
1. a member of the middle class
Syn:
bourgeois
Hypernyms:
commoner, common man, common person
Hyponyms:
petit bourgeois
Member Holonyms:
middle class, bourgeoisie
2. a citizen of an English borough
Syn:
burgess
Hypernyms:
Englishman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burgher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.