Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compiling


noun
the act of compiling (as into a single book or file or list) (Freq. 1)
- the job of compiling the inventory took several hours
Syn:
compilation
Derivationally related forms:
compile, compile (for: compilation)
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.