Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concuss


verb
1. shake violently
Derivationally related forms:
concussion
Hypernyms:
shake, agitate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. injure the brain;
sustain a concussion
Hypernyms:
injure, wound
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "concuss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.