Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defenselessness


noun
the property of being helpless in the face of attack
Syn:
defencelessness, unprotectedness
Derivationally related forms:
unprotected (for: unprotectedness), defenceless (for: defencelessness), defenseless
Hypernyms:
vulnerability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.