Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demobilization


noun
act of changing from a war basis to a peace basis including disbanding or discharging troops
- demobilization of factories
- immediate demobilization of the reserves
Syn:
demobilisation
Ant:
mobilization
Derivationally related forms:
demobilise (for: demobilisation), demobilize
Hypernyms:
social control
Hyponyms:
disarming, disarmament

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.