Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disputant


noun
a person who disputes;
who is good at or enjoys controversy
Syn:
controversialist, eristic
Derivationally related forms:
eristic (for: eristic), dispute
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
contester, accuser, debater, arguer, denier,
hairsplitter, logomach, logomachist, obstructionist, obstructor, obstructer,
resister, thwarter, quarreler, quarreller, reformer, reformist,
crusader, social reformer, meliorist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.