Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
draggled


adjective
limp and soiled as if dragged in the mud
- the beggar's bedraggled clothes
- scarecrows in battered hats or draggled skirts
Syn:
bedraggled
Similar to:
dirty, soiled, unclean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.