Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entomologist


noun
a zoologist who studies insects
Syn:
bugologist, bug-hunter
Derivationally related forms:
entomology
Hypernyms:
zoologist, animal scientist
Hyponyms:
lepidopterist, lepidopterologist, butterfly collector
Instance Hyponyms:
Wilson, E. O. Wilson, Edward Osborne Wilson

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.