Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethnical


adjective
denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people
- "influenced by ethnic and cultural ties"- J.F.Kennedy
- ethnic food
Syn:
cultural, ethnic
Similar to:
social
Derivationally related forms:
ethnicity (for: ethnic), culture (for: cultural)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethnical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.