Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gasket


noun
seal consisting of a ring for packing pistons or sealing a pipe joint
Hypernyms:
seal
Hyponyms:
head gasket, O ring

Related search result for "gasket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.