Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guanine


noun
a purine base found in DNA and RNA;
pairs with cytosine
Syn:
G
Hypernyms:
purine
Substance Holonyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA, ribonucleic acid, RNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.