Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
machinist


noun
a craftsman skilled in operating machine tools (Freq. 2)
Syn:
mechanic, shop mechanic
Derivationally related forms:
machine
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "machinist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.