Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marionette


noun
a small figure of a person operated from above with strings by a puppeteer
Syn:
puppet
Derivationally related forms:
puppeteer (for: puppet)
Hypernyms:
figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.